Bước tới nội dung

hụp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hṵʔp˨˩hṵp˨˨hup˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hup˨˨hṵp˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Nội động từ

hụp

  1. Tự lặn tại chỗ một lúc.
    Hụp sâu xuống.
  2. Cúi (đầu).

Tham khảo