Bước tới nội dung

подавляющий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подавляющий

  1. (превосходящий) hơn hẳn, trội hơn, lấn hơn.
    подавляющийим большинством голосов — bằng tuyệt đại đa số phiếu, bằng đa số phiếu áp đảo
  2. (гнетущий) nặng nề, u sầu, buồn bã.

Tham khảo

[sửa]