подвижник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подвижник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvížnik |
khoa học | podvižnik |
Anh | podvizhnik |
Đức | podwischnik |
Việt | pođviginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подвижник gđ
Tham khảo
[sửa]- "подвижник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)