Bước tới nội dung

подвыпить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=подвып|vowel=и}} подвыпить Hoàn thành (прост.)

  1. Ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, hơi say.

Tham khảo

[sửa]