подгибать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подгибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgibát' |
khoa học | podgibat' |
Anh | podgibat |
Đức | podgibat |
Việt | pođghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подогнуть) ‚(В)
- (края чего-л. ) gấp mép, xếp mép, gập mép, gấp, xếp, gập.
- (ноги) gập, xếp, co.
- подогнуть под себя ноги — ngồi xếp bè he
Tham khảo[sửa]
- "подгибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)