Bước tới nội dung

подглдеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подглдеть Hoàn thành

  1. Xem подглядывать
  2. (В) (случайно заметить) vô tình, nhận thấy, tình cờ thấy được.

Tham khảo

[sửa]