подголосок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подголосок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgolósok |
khoa học | podgolosok |
Anh | podgolosok |
Đức | podgolosok |
Việt | pođgoloxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подголосок gđ
- (голос) giọng hai, giọng hát theo, bè tòng
- (человек) người hát theo.
- перен. презр. — kẻ phụ họa, kẻ a dua, kẻ hùa theo
Tham khảo
[sửa]- "подголосок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)