Bước tới nội dung

подголосок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подголосок

  1. (голос) giọng hai, giọng hát theo, tòng
  2. (человек) người hát theo.
    перен. презр. — kẻ phụ họa, kẻ a dua, kẻ hùa theo

Tham khảo

[sửa]