подержанный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подержанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podéržannyj |
khoa học | poderžannyj |
Anh | poderzhanny |
Đức | poderschanny |
Việt | pođergianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подержанный
Tham khảo[sửa]
- "подержанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)