Bước tới nội dung

подержанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подержанный

  1. Đã dùng rồi, đã mặc rồi, không còn mới.
    подержанное платье — [chiếc] áo dài đã mặc rồi

Tham khảo

[sửa]