Bước tới nội dung

поджигатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поджигатель

  1. Kẻ đốt nhà; перен. kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy.
    поджигатель войны — kẻ gây chiến, kẻ hiếu chiến, kẻ nhen ngọn lửa chiến tranh

Tham khảo

[sửa]