поджигатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поджигатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podžigátel' |
khoa học | podžigatel' |
Anh | podzhigatel |
Đức | podschigatel |
Việt | pođgiigatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поджигатель gđ
- Kẻ đốt nhà; перен. kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy.
- поджигатель войны — kẻ gây chiến, kẻ hiếu chiến, kẻ nhen ngọn lửa chiến tranh
Tham khảo[sửa]
- "поджигатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)