Bước tới nội dung

поджимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

поджимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поджать) ‚(В)

  1. Co, quắp, quặp, cụp.
    поджимать ноги — khép chân, co chân
    сидеть, поджав ноги — ngồi khép (co) chân
    поджать хвост а) — cụp (cúp, quắp, quặp) đuôi; б) перен. — cụp đuôi, co vòi, cụp tai
    поджимать губы — mím môi, bặm môi

Tham khảo

[sửa]