Bước tới nội dung

cụp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kṵʔp˨˩kṵp˨˨kup˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kup˨˨kṵp˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

cụp

  1. Gập lại.
    Cụp ô.
    Cụp dù.

Tham khảo