подливка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подливка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podlívka |
khoa học | podlivka |
Anh | podlivka |
Đức | podliwka |
Việt | pođlivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подливка gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "подливка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)