Bước tới nội dung

подливка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подливка gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)

  1. (Kẻ, đồ) Nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đỡ, liếm gót.

Tham khảo

[sửa]