Bước tới nội dung

liếm gót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəm˧˥ ɣɔt˧˥liə̰m˩˧ ɣɔ̰k˩˧liəm˧˥ ɣɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˩˩ ɣɔt˩˩liə̰m˩˧ ɣɔ̰t˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Nịnh hót một cách đê hèn.
    Việt gian liếm gót thực dân..
    Liếm gót giày..
    Nh..
    Liếm gót.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]