Bước tới nội dung

подличать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подличать Thể chưa hoàn thành

  1. Ănđểu cáng, cư xử đê tiện, làm điều hèn mạt.

Tham khảo

[sửa]