Bước tới nội dung

поднадзорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поднадзорный

  1. Bị quản chế, quản thúc, giám sát, kiểm soát.
    в знач. сущ. м. — người bị quản chế, người bị quản thúc

Tham khảo

[sửa]