Bước tới nội dung

подобострастный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подобострастный

  1. Quỵ lụy, khúm núm, xun xoe, luồn cúi, bợ đỡ.

Tham khảo

[sửa]