подогрев
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подогрев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podogrév |
khoa học | podogrev |
Anh | podogrev |
Đức | podogrew |
Việt | pođogrev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подогрев gđ
Tham khảo[sửa]
- "подогрев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)