подпевала
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подпевала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpevála |
khoa học | podpevala |
Anh | podpevala |
Đức | podpewala |
Việt | pođpevala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подпевала gđc (,(скл. как ж. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "подпевала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)