подпольщица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подпольщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpól'ščica |
khoa học | podpol'ščica |
Anh | podpolshchitsa |
Đức | podpolschtschiza |
Việt | pođpolsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подпольщица gc
Tham khảo[sửa]
- "подпольщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)