подрезать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подрезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrézat' |
khoa học | podrezat' |
Anh | podrezat |
Đức | podresat |
Việt | pođredat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подрезать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (срезать) cắt.
- (укорачивать) cắt bớt, cắt ngắn, xén bớt, xén ngắn, cúp ngắn.
- подрезать крылья кому-л. — cắt lông chặt cánh ai
Tham khảo
[sửa]- "подрезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)