подсудный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подсудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsúdnyj |
khoa học | podsudnyj |
Anh | podsudny |
Đức | podsudny |
Việt | pođxuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подсудный
- (юр.) Thuộc [thẩm] quyền xét xử.
- дело подсудныйо народному суду — vụ án thuộc [thẩm] quyền xét xử của tòa án nhân dân
Tham khảo
[sửa]- "подсудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)