поезд
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
поезд gđ
- (Chiếc) Tàu lửa, xe lửa, tàu hoả, xe hoả, hỏaxa; [chiếc, con, đoàn] tàu (сокр. ).
- санитарный поезд — tàu cứu thương, tàu y tế
- экстренный поезд — tàu đặc biệt, tàu khẩn
- поезд дальнего следования — tàu [chạy] đường dài
- поезд местного значения — tàu địa phương
- встречный поезд — tàu chạy ngược chiều
- ездить поездом — đi tàu lửa, đáp tàu hoả, đi tàu
- (ряд повозок) đoàn xe.
- санный поезд — đoàn xe trượt tuyết
- .
- свадебный поезд — đoàn xe đám cưới
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)