Bước tới nội dung

поездной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поездной

  1. (Thuộc về) Tàu lửa, xe lửa, tàu hoả, xe hoả, hỏaxa, tàu.

Tham khảo

[sửa]