Bước tới nội dung

пожинать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пожинать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожать) ‚(В)

  1. Gặt, hái, gặt hái, thu hoạch.
    перен. — hưởng thụ, hưởng
    пожинать плоды своих трудов — hưởng thụ (hưởng) kết quả lao động của mình
  2. .
    пожинать лавры — an hưởng những thành tích cũ
    что посеешь, то и пожнёшь посл. — gieo gì gặt nấy

Tham khảo

[sửa]