пожинать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пожинать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požinát' |
khoa học | požinat' |
Anh | pozhinat |
Đức | poschinat |
Việt | pogiinat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пожинать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожать) ‚(В)
- Gặt, hái, gặt hái, thu hoạch.
- перен. — hưởng thụ, hưởng
- пожинать плоды своих трудов — hưởng thụ (hưởng) kết quả lao động của mình
- .
- пожинать лавры — an hưởng những thành tích cũ
- что посеешь, то и пожнёшь — посл. — gieo gì gặt nấy
Tham khảo
[sửa]- "пожинать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)