Bước tới nội dung

поземельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поземельный

  1. (Thuộc về) Ruộng đất, điền thổ, điền địa.
    поземельный налог — thuế ruộng đất, thuế điền thổ
    поземельная рента — địa tô
    поземельная собственность — quyền sở hữu ruộng đất

Tham khảo

[sửa]