поклонник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
поклонник gđ
- người tôn thờ, người sùng bái, người sùng mộ, người hâm mộ, người yêu chuộng.
- (влюблённый) người ái mộ, người ngấp nghé, người yêu.
- у неё много поклонникков — chị ấy có nhiều người ái mộ, cô nàng có nhiều người ngấp nghé
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)