Bước tới nội dung

полезть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

полезть Hoàn thành

  1. (на дерево и т. п. ) [bắt đầu] leo, trèo, chui vào, lội vào.
    полезть в воду — [bắt đầu] lội xuống nước, chui vào nước
  2. (в стол и т. п. ) lục, lấy, tìm.
    полезть в карман — lục túi, thò tay vào túi lấy
    полезтьв шкаф — lục trong tủ, lấy trong tủ

Tham khảo

[sửa]