политкружок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của политкружок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | politkružók |
khoa học | politkružok |
Anh | politkruzhok |
Đức | politkruschok |
Việt | politcrugioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
политкружок gđ
Tham khảo[sửa]
- "политкружок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)