полнеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полнеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnét' |
khoa học | polnet' |
Anh | polnet |
Đức | polnet |
Việt | polnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]полнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пополнеть)
Tham khảo
[sửa]- "полнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)