полнеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của полнеть
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | polnét' |
| khoa học | polnet' |
| Anh | polnet |
| Đức | polnet |
| Việt | polnet |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
полнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пополнеть)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “полнеть”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)