Bước tới nội dung

полнеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

полнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пополнеть)

  1. Béo ra, mập ra, đẫy ra, đầy đẫy ra, phát phì.

Tham khảo