полутьма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=полутьм}} полутьма gc

  1. Nhá nhem tối, lờ mờ tối, tranh tối tranh sáng.

Tham khảo[sửa]