получаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của получаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polučát'sja |
khoa học | polučat'sja |
Anh | poluchatsya |
Đức | polutschatsja |
Việt | polutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]получаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: получиться)
- Thu được, nhận được, có được, lấy được, có kết quả; (становиться) trở thành.
- результаты получились совершенно неожиданные — những kết quả thu (nhận, có) được thật hoàn toàn bất ngờ
- всё получатьсяается хорошо — mọi việc đều có kết quả tốt (đều được tốt)
- ничего не получатьсяается — không có kết quả gì cả, chẳng ăn thua gì cả, không được gì cả
- из него получится хороший специалист — anh ấy sẽ trở thành một chuyên viên giỏi
- получилось, что виноват я, а не ты — thế ra (hóa ra) là tao có lỗi chứ không phải mày
- (случаться, происходить) sẽ xảy ra điều khó chịu.
Tham khảo
[sửa]- "получаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)