польза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của польза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pól'za |
khoa học | pol'za |
Anh | polza |
Đức | polsa |
Việt | polda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]польза gc
- Ích lợi, lợi ích, ích, lợi; (хороший результат) kết quả tốt.
- для общей пользы — vì lợi ích (ích lợi) chung, vì ích chung
- это принесёт большую пользу — việc đó sẽ đem lại ích lợi (lợi ích) lớn, điều đó sẽ có ích lớn
- какая вам от этого польз? — cái đó thì có ích (có lợi) gì cho anh?
- в пользу кого-л., чего-л. — có lợi cho ai, cho cái gì
- решать вопрос в чью-л. пользн — giải quyết vấn đề có lợi cho ai
- это говорит в вашу пользу — điều đó chứng tỏ là anh đúng (là anh tốt)
- идти на пользу кому-л. — đem lại kết quả tốt cho ai
- лечение пошло ему на пользу — [sự] chữa bệnh cho nó đã có kết quả tốt, điều trị đã đem lại kết quả tốt cho nó
Tham khảo
[sửa]- "польза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)