помол
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của помол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomól |
khoa học | pomol |
Anh | pomol |
Đức | pomol |
Việt | pomol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]помол gđ
- (действие) [sự] xay bột
- (качество размола) xay bột.
- мука мелкого помола — bột xay mịn
- мука круоного, грубого помола — bột xay thô
- (количество) số bột xay.
Tham khảo
[sửa]- "помол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)