Bước tới nội dung

помол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

помол

  1. (действие) [sự] xay bột
  2. (качество размола) xay bột.
    мука мелкого помола — bột xay mịn
    мука круоного, грубого помола — bột xay thô
  3. (количество) số bột xay.

Tham khảo

[sửa]