понаблюдать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của понаблюдать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponabljudát' |
khoa học | ponabljudat' |
Anh | ponablyudat |
Đức | ponabljudat |
Việt | ponabliuđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
понаблюдать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "понаблюдать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)