Bước tới nội dung

понурый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

понурый

  1. Rũ rượi, ủ , ủ ê, ủ dột, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.
    понурый вид — vẻ mặt buồn rầu (rũ rưỡi, ủ rũ, ủ dột)

Tham khảo

[sửa]