поощрительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

поощрительный

  1. (Để) Khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, kích lệ, cổ xúy.

Tham khảo[sửa]