попойка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của попойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popójka |
khoa học | popojka |
Anh | popoyka |
Đức | popoika |
Việt | popoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]попойка gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "попойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)