пополнять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пополнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popolnját' |
khoa học | popolnjat' |
Anh | popolnyat |
Đức | popolnjat |
Việt | popolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пополнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пополнить) ‚(В)
- Bổ sung, bổ túc, bổ khuyết, bổ đi, thêm... vào.
- пополнять свои знания — bổ túc [những] kiến thức của mình
- пополнять состав служащих — bổ sung thành phần viên chức, bổ khuyết biên chế nhân viên
Tham khảo
[sửa]- "пополнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)