Bước tới nội dung

попомнить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

попомнить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Nhớ để trả thù, nhớ để trù, găm thù trong bụng.
    я тебе это попомнитью! — tao sẽ trả thù mày
  2. .
    попомнитьите моё слово! — hãy nhớ lấy lời tôi!

Tham khảo

[sửa]