поработитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поработитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porabotítel' |
khoa học | porabotitel' |
Anh | porabotitel |
Đức | porabotitel |
Việt | porabotitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поработитель gđ
Tham khảo
[sửa]- "поработитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)