порожняком
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порожняком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porožnjakóm |
khoa học | porožnjakom |
Anh | porozhnyakom |
Đức | poroschnjakom |
Việt | poroginiacom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
порожняком (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "порожняком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)