порочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

порочный

  1. Hư hỏng, tồi tệ, vô hạnh, hư thân mất nết, đốn đời, vô đạo đức, bất hảo.
    порочный человек — con người hư hỏng (hư thân mất nết, vô hạnh)
    порочное поведение — hạnh kiểm đốn mạt, tư cách tồi tệ
  2. (неправильный) sai lầm, sai, sai lạc, sai lệch, lệch lạc.
    порочный метод исследования — phương pháp sai trong (sai lầm của) việc khảo sát, phương pháp nghiên cứu sai (sai lầm)
    порочный круг — vòng luẩn quẩn

Tham khảo[sửa]