поручитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поручитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poručítel' |
khoa học | poručitel' |
Anh | poruchitel |
Đức | porutschitel |
Việt | porutritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поручитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "поручитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)