Bước tới nội dung

порядочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

порядочный

  1. (честный) đứng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên.
    порядочный человек — người đứng đắn (đoan chính, lương thiện)
  2. (thông tục) (значительный) đáng kể, khá lớn, khá nhiều, khá tốt, khá.
    порядочный мороз — một miếng khá to
    порядочный доход — thu nhập khá nhiều

Tham khảo

[sửa]