Bước tới nội dung

посадочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

посадочный

  1. с.-х. — [thuộc về] trồng trọt; (для посадки) — [để] trồng
    посадочный картофель — khoai tây để trồng, khoai giống
    посадочная машина — máy trồng cây
  2. (для посадки на поезд и т. п. ) [để] lên tàu.
    посадочный талон к билету — thẻ lên tàu kèm theo vé
    посадочный трап — thang tàu
  3. (ав.) [để] hạ cánh.
    посадочная площадка — bãi hạ cánh
    посадочная полоса — đường băng hạ cánh
    посадочный знак — dấu hiệu hạ cánh

Tham khảo

[sửa]