Bước tới nội dung

поселковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поселковый

  1. (Thuộc về) Làng, khu dân cư, xóm lao động.

Tham khảo

[sửa]