посетитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

посетитель

  1. Người đến thăm, người đến xem, người khách.
    посетитель ресторана — khách của hiệu ăn
    посетитель музея — người đi xem [viện] bảo tàng

Tham khảo[sửa]