послушный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của послушный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslúšnyj |
khoa học | poslušnyj |
Anh | poslushny |
Đức | posluschny |
Việt | poxlusny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]послушный
Tham khảo
[sửa]- "послушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)