поставка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postávka |
khoa học | postavka |
Anh | postavka |
Đức | postawka |
Việt | poxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поставка gc
- (Sự) Giao hàn, cung cấp, tiếp tế, cung ứng.
- поставка сырья заводам — sự tiếp liệu (cung ứng nguyên liệu, cung cấp nguyên liệu) cho nhà máy
Tham khảo
[sửa]- "поставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)