поставка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postávka |
khoa học | postavka |
Anh | postavka |
Đức | postawka |
Việt | poxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поставка gc
Tham khảo
[sửa]- "поставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)