постоянство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постоянство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postojánstvo |
khoa học | postojanstvo |
Anh | postoyanstvo |
Đức | postojanstwo |
Việt | poxtoianxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]постоянство gt
- (Tính, lòng) Kiên định, chung thủy, trung thành; (неизменность) [tính] bất biến, không đổi, vĩnh cửu, hắng tính.
Tham khảo
[sửa]- "постоянство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)